Đậu bắp bao nhiêu calo? Lợi và hại khi ăn là gì?
Đậu bắp là một loại rau củ rất phổ biến tại Việt Nam và được xếp vào nhóm thực phẩm giàu dinh dưỡng. Đậu bắp được sử dụng thay rau xanh trong các bữa ăn gia đình. Vậy cùng tìm hiểu xem 100 gam đậu bắp bao nhiêu calo và những lợi ích của loại quả này đối với sức khỏe con người như thế nào ngay dưới đây!
100g đậu bắp bao nhiêu calo?
Theo dữ liệu từ Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ (United States Department of Agriculture), đậu bắp chứa nhiều loại vitamin và khoáng chất quan trọng như chất béo, chất xơ, các loại vitamin, khoáng vi lượng và nhiều dưỡng chất khác. Đây là một loại rau củ có giá trị dinh dưỡng cao, hàm lượng calo vừa phải, cung cấp nhiều dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể.
Dựa trên thông tin được cung cấp bởi Viện Dinh dưỡng Quốc gia Việt Nam, trong 100 gram đậu bắp sống có chứa khoảng 33 calo. Cùng với các thành phần chính như sau:
+ 1,93 gram protein
+ 7,45 gram carbohydrate
+ 83 mg canxi
+ 3,2 gram chất xơ
+ 0,19 gram chất béo
+ Vitamin C, vitamin K, thiamin, folate, magie, mangan (hàm lượng thấp)
Ngoài ra, đậu bắp sau khi chế biến (luộc, hấp) được cho là có sự thay đổi đáng kể về hàm lượng calo. Vậy đậu bắp luộc bao nhiêu calo? Theo các chuyên gia dinh dưỡng, luộc và hấp đậu bắp làm tăng lượng nước nhưng cũng giúp giảm calo của món ăn, với 100g đậu bắp luộc chỉ chứa khoảng 23 calo. Lượng vitamin dễ tan trong nước bị mất đi một phần khi đậu bắp được luộc chín, còn lại chủ yếu là chất xơ. Tuy nhiên, ăn đậu bắp luộc vẫn mang lại nhiều lợi ích hơn so với các phương pháp chế biến khác như chiên hoặc xào.
Tìm hiểu thêm: Tổng hợp bảng calo các loại thực phẩm chi tiết, chuẩn nhất 2024
Ăn đậu bắp có những lợi ích gì đối với sức khỏe?
Đậu bắp khá ít calo nhưng cũng được đánh giá là loại thực phẩm nên được đưa vào khẩu phần ăn hàng ngày với nhiều lợi ích cho sức khỏe, cụ thể như sau:
Kiểm soát đường huyết và phòng ngừa bệnh đái tháo đường
Nhiều nghiên cứu đã chứng minh rằng nước đậu bắp giúp cải thiện lượng đường huyết. Một số nghiên cứu trên chuột cho thấy kết quả khả quan trong việc điều trị bệnh tiểu đường. Tại Thổ Nhĩ Kỳ, hạt đậu bắp rang đã được sử dụng trong điều trị cho bệnh nhân tiểu đường. Chất xơ trong đậu bắp giúp làm chậm quá trình hấp thụ carbohydrate, từ đó kiểm soát lượng đường huyết tốt hơn và cải thiện độ nhạy insulin.
Cải thiện chức năng hệ tiêu hóa và phòng ngừa một số bệnh ung thư
Đậu bắp chứa nhiều chất xơ, hoạt động như một loại thuốc nhuận tràng tự nhiên. Chất xơ hòa tan pectin tạo môi trường thuận lợi cho lợi khuẩn đường ruột phát triển, góp phần ngăn ngừa ung thư đại trực tràng và bảo vệ cơ thể một cách mạnh mẽ hơn trước các tác hại của các gốc tự do.
Đẩy lùi cholesterol xấu trong máu ra ngoài cơ
Với lượng chất xơ dồi dào, đậu bắp có khả năng ổn định lượng mỡ thừa trong máu. Chất nhầy trong đậu bắp liên kết với cholesterol trong quá trình tiêu hóa, khiến cholesterol được bài tiết thay vì hấp thu vào cơ thể. Một số nghiên cứu lâm sàng được thực hiện trên chuột cho thấy bổ sung đậu bắp trong 8 tuần giúp loại bỏ rất nhiều cholesterol.
Tốt cho phụ nữ trong thời kỳ mang thai, sức đề kháng kém
Đậu bắp là nguồn cung cấp folate dồi dào, rất quan trọng cho phụ nữ mang thai. Thiếu hụt folate có nguy cơ gây ra tình trạng dị tật bẩm sinh ống thần kinh, ảnh hưởng đến sự phát triển của não bộ và cột sống thai nhi. Ngoài ra, việc bổ sung một phần Vitamin C và K thông qua thực đơn có đậu bắp hàng tuần, cũng góp một phần vào việc tăng cường đề kháng cho mẹ và bé.
Đậu bắp chứa ít calo giúp cải thiện cân nặng khá tốt
Với lượng calo thấp, chỉ khoảng 33 calo trong 100 gram, đậu bắp là lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn giảm cân. Chất xơ trong đậu bắp giúp no lâu, giảm cảm giác thèm ăn và cung cấp đạm thực vật tốt cho sức khỏe. Các chất chống oxy hóa trong đậu bắp cũng hỗ trợ quá trình trao đổi chất, giúp việc giảm cân hiệu quả hơn.
Khám phá ngay: Nên ăn trái cây gì mỗi ngày để vừa tốt cho sức khỏe vừa đẹp da?
Ăn đậu bắp quá nhiều có sao không?
Đậu bắp dù cung cấp khá nhiều lợi ích cho sức khỏe, nhưng ăn nhiều một lúc hoặc ăn liên tục hàng có khả năng gây ra một số vấn đề không mong muốn, thậm chí là những phản ứng phụ tiêu cực. Chẳng hạn như sau:
Tăng nguy cơ mắc bệnh sỏi thận
Đậu bắp chứa hàm lượng oxalat cao. Oxalat là một chất tự nhiên có trong nhiều loại thực phẩm. Khi tiêu thụ với lượng lớn, nó có thể kết hợp với canxi trong cơ thể để tạo ra canxi oxalat, thành phần chính của sỏi thận. Do đó, đây không phải là món ăn lý tưởng cho người bị thận, sỏi thận hoặc có nguy cơ cao mắc bệnh này. Nếu vẫn muốn ăn đậu bắp cần giới hạn tối đa (chỉ ăn một vài miếng) và kết hợp với các biện pháp khác như uống đủ nước để giảm nguy cơ này.
Cản trở quá trình loãng máu
Vitamin K có trong đậu bắp là một dưỡng chất quan trọng giúp hỗ trợ quá trình đông máu. Đối với những người đang dùng thuốc làm loãng máu (như warfarin), việc ăn quá nhiều thực phẩm giàu vitamin K (đậu bắp) có thể làm giảm hiệu quả của thuốc, dẫn đến nguy cơ cao hình thành các cục máu đông. Người dùng thuốc làm loãng máu nên tư vấn bác sĩ về lượng đậu bắp phù hợp trong chế độ ăn uống của mình.
Ảnh hưởng đến người bệnh gout
Mặc dù đậu bắp không chứa acid uric, nhưng nó lại chứa tiền chất gọi là purine. Thành phần này sau khi phân hủy trong cơ thể sẽ tạo ra acid uric hàm lượng cao, cực kỳ gây hại cho những người bị bệnh gout, có nguy cơ mắc bệnh gout, chế độ ăn quá nhiều thit và hải sản. Người mắc bệnh gout nên tránh ăn đậu bắp và các thực phẩm có thành phần tương tự để kiểm soát tình trạng bệnh.
Tác động xấu đối với cơ quan tiêu hóa
Đậu bắp chứa nhiều chất xơ, điều này thường có lợi cho hệ tiêu hóa. Tuy nhiên, ăn nhiều đậu bắp cùng một lúc, dung nạp quá nhanh có thể dẫn đến tình trạng đầy hơi, chướng bụng, đau và tiêu chảy. Điều này đặc biệt đúng đối với những người không quen với chế độ ăn giàu chất xơ. Việc tăng lượng chất xơ trong chế độ ăn cần được thực hiện dần dần để cơ thể có thời gian thích nghi.
Những lưu ý khi sử dụng đậu bắp trong thực đơn hàng ngày
Để tận dụng tối đa lợi ích của đậu bắp và tránh các tác dụng phụ không mong muốn, bạn cần lưu ý một số điều sau:
Chế biến đúng cách
Đậu bắp dễ ăn, hương vị khá ngon nên chỉ cần chế biến một cách đơn giản như luộc, hấp hoặc nấu canh để giữ nguyên giá trị dưỡng chất và giảm calo. Tránh các phương pháp chế biến nhiều dầu mỡ như chiên, xào, vì có thể làm giảm giá trị dinh dưỡng và tăng lượng calo không cần thiết.
Kiểm soát lượng tiêu thụ
Mỗi ngày chỉ nên ăn khoảng 100 gram đậu bắp (không ăn quá 2 buổi/tuần), để đảm bảo cung cấp đủ dưỡng chất mà không gây hại cho sức khỏe. Đặc biệt, người có nguy cơ sỏi thận, bệnh gout hoặc đang dùng thuốc loãng máu nên kiểm soát chặt chẽ lượng đậu bắp tiêu thụ và tham khảo ý kiến bác sĩ.
Kết hợp với chế độ ăn đa dạng
Kết hợp đậu bắp với các loại rau củ, thịt, cá khác để đảm bảo cân bằng dinh dưỡng. Một chế độ ăn đa dạng không chỉ cung cấp đầy đủ các dưỡng chất mà còn giúp bạn tránh được tình trạng thiếu hụt hoặc dư thừa một số chất dinh dưỡng.
Lựa chọn đậu bắp tươi và an toàn
Chọn đậu bắp tươi, không có dấu hiệu héo úa hoặc bị hỏng. Rửa sạch đậu bắp trước khi chế biến để loại bỏ các chất bẩn và hóa chất tồn dư. Nếu có thể, hãy chọn loại đậu bắp được trồng hữu cơ để đảm bảo an toàn thực phẩm.
Theo dõi phản ứng của cơ thể
Mỗi người có cơ địa và khả năng tiêu hóa khác nhau. Hãy theo dõi cơ thể sau khi tiêu thụ đậu bắp để nhận biết các dấu hiệu bất thường. Nếu bạn gặp phải các triệu chứng như đầy hơi, chướng bụng, tiêu chảy hoặc các vấn đề khác, nên điều chỉnh lượng đậu bắp tiêu thụ và tham khảo ý kiến chuyên gia dinh dưỡng.
Tìm hiểu thêm: Top 99+ thực phẩm ít calo giúp no lâu, giảm cân tốt
Hy vọng rằng những thông tin này đã giúp bạn giải đáp thông tin đậu bắp bao nhiêu calo và có cách đưa thực phẩm này vào khẩu phần ăn hợp lý. Nếu còn bất kỳ điều gì thắc mắc, vui lòng liên hệ trực tiếp với đội ngũ chuyên gia của Mega Gangnam qua Hotline: 093.770.6666 để được hỗ trợ ngay!
Các bài viết liên quan
- Ăn gì để trị mụn ẩn? Bị mụn ẩn không nên ăn gì?
- Mụn bọc ở nách có nguy hiểm không? Điều trị bằng cách nào?
- Bị mụn bọc ở mặt điều trị bằng cách nào không để lại sẹo?
- Phân biệt mụn bọc ở cổ và hướng dẫn cách điều trị nhanh khỏi
- Mụn bọc bị chai nguy hiểm như thế nào? Trị sao cho nhanh khỏi?
- Mọc mụn bọc ở sau tai có nguy hiểm không? Trị bằng cách nào?
- Biểu hiện cằm tiêm filler cứng hay mềm sau khi thực hiện?
- Tiêm filler có đau không? Tình trạng đau nhức kéo dài liệu có nguy hiểm?
- Cholesterol total là gì? Cholesterol total cao là bệnh gì?
- LDL cholesterol là gì? Chỉ số LDL bao nhiêu là nguy hiểm?