1KJ bằng bao nhiêu calo? Cách quy đổi năng lượng như thế nào?
Năng lượng là yếu tố thiết yếu cho mọi hoạt động sống của con người. Để đo lường năng lượng này, chúng ta sử dụng các đơn vị như calo, kilocalories (kcal), và kilojoules (kJ). Trong đó, calo là đơn vị phổ biến nhất, thường xuất hiện trên nhãn dinh dưỡng của các sản phẩm thực phẩm. Tuy nhiên, kilojoules cũng được sử dụng rộng rãi, đặc biệt ở các quốc gia sử dụng hệ đo lường quốc tế. Vậy 1kJ bằng bao nhiêu calo? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các đơn vị này cũng như cách quy đổi giữa chúng.
1 kJ bằng bao nhiêu calo? Công thức quy đổi là gì?
Trước khi đi vào tìm hiểu chi tiết 1kj bằng bao nhiêu calo, hãy cùng điểm qua những thông tin quan trọng về mối quan hệ giữa calo và kj.
Calo (Kcal) là gì?
Calo là một đơn vị đo lường năng lượng (phổ biến tại Châu Á) có trong các loại thực phẩm cung cấp cho con người.Khi chúng ta tiêu thụ thức ăn, cơ thể sẽ chuyển hóa chúng để tạo ra năng lượng (được đo bằng calo). Hầu hết các loại thực phẩm đều chứa một lượng calo nhất định và dù ít hay nhiều.
KJ (Kilojoules) là gì?
Kilojoules (kJ) là một đơn vị đo năng lượng trong hệ thống đo lường quốc tế (SI). 1 kJ tương đương với 1.000 joules (J) và cũng có thể được đổi ra các đơn vị khác, bao gồm cả calo. Thông thường, các quốc gia Châu Âu hoặc Australia sẽ sử dụng đơn vị J hoặc kJ để cung cấp thông tin về năng lượng có trong thực phẩm. Vì vậy, về bản chất kilojoules và calo đều được dùng để đo lường năng lượng, nhưng thuộc hai hệ thống đo lường khác nhau.
Công thức quy đổi 1 kj bằng bao nhiêu calo chính xác nhất là gì?
Để quy đổi kilojoules và calo, có thể áp dụng công thức đơn giản như sau:
1 calo = 4,18 kJ
1 kJ = 0,239 calo
Việc tính toán năng lượng (calo hoặc kilojoules) nạp vào cơ thể hàng ngày là điều cần thiết để duy trì sự cân bằng dinh dưỡng và đảm bảo sức khỏe. Thông qua những con số về calo hoặc kJ, mọi người có thể biết cách đưa những món ăn gì vào thực đơn để tránh nạp quá quá nhiều hoặc quá ít năng lượng.
Như vậy, từ công thức trên, bạn có thể dễ dàng chuyển đổi giữa hai đơn vị này khi đọc các nhãn dinh dưỡng trên sản phẩm thực phẩm. Điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về lượng năng lượng mà bạn đang tiêu thụ và quản lý chế độ ăn uống của mình một cách hiệu quả hơn.
Tìm hiểu thêm: 1 bữa ăn bao nhiêu calo sẽ tốt cho sức khỏe và cân nặng?
Khám phá thông tin lượng KJ có trong các thực phẩm phổ biến
Hiểu rõ lượng năng lượng mà các loại thực phẩm cung cấp giúp bạn có thể lựa chọn thực phẩm một cách thông minh và cân bằng. Dưới đây là bảng thông tin về lượng calo và kilojoules có trong một số loại thực phẩm phổ biến:
Về bảng calo và kJ thực phẩm chưa chế biến:
Loại thực phẩm | Calo/100 gam | Kilojoules (Kj)/100 gam |
Thịt lợn | 216 | 903 |
Thịt bò | 250 | 1.045 |
Cá hồi | 208 | 869 |
Cá thu | 215 | 899 |
Đùi gà | 214 | 895 |
Ức gà | 129 | 539 |
Thịt cừu | 294 | 1.229 |
Cá ngừ | 129 | 539 |
Tôm | 99 | 414 |
Bắp cải | 24 | 100 |
Cà chua | 17 | 71 |
Cà rốt | 41 | 171 |
Khoai lang | 85 | 355 |
Cải thảo | 25 | 105 |
Khoai tây | 76 | 318 |
Rau muống | 30 | 125 |
Nấm rơm | 22 | 92 |
Bông cải xanh | 33 | 138 |
Váng sữa | 375 | 1.568 |
Sữa tươi | 42 | 176 |
Phô mai | 403 | 1.685 |
Đậu phụ | 68 | 284 |
Sò điệp | 111 | 464 |
Mỡ gà | 652 | 2.725 |
Mỡ cá | 405 | 1.693 |
Mỡ heo | 895 | 3.741 |
Bơ động vật | 716 | 2.993 |
Củ cải | 14 | 59 |
Rau mồng tơi | 28 | 117 |
Dọc mùng | 15 | 63 |
Bí xanh | 49 | 205 |
Cải xoong | 27 | 113 |
Rau chân vịt | 32 | 134 |
Bí đỏ | 76 | 318 |
Nấm kim châm | 29 | 121 |
Khoai sọ | 64 | 268 |
Về bảng calo và kJ thực phẩm đã chế biến:
Các loại bánh | Calo/cái | Kilojoules (Kj)/cái |
Bánh lá chả tôm | 154 | 643,72 |
Bánh mì khoai nướng | 392 | 1638,56 |
Bánh mì thường | 239 | 999,02 |
Sandwich kẹp thịt | 468 | 1956,24 |
Bánh mì thịt | 461 | 1926,98 |
Bánh su kem | 112 | 468,16 |
Bánh xèo | 517 | 2161,06 |
Bánh lá dứa nhân đậu | 155 | 647,9 |
Bánh mè | 170 | 710,6 |
Bánh mì kinh đô | 129 | 539,22 |
Bánh tiêu | 123 | 514,14 |
Bánh mì kẹp chà bông | 337 | 1408,66 |
Bánh mì chả lụa | 431 | 1801,58 |
Bánh sừng bò | 227 | 948,86 |
Bánh mì ngọt | 304 | 1270,72 |
Bánh mì sandwich | 89 | 372,02 |
Không cần phải tự mình tính toán hoặc quy đổi 1kJ bằng bao nhiêu calo. Chúng ta hoàn toàn có thể dựa vào bảng thông tin trên (theo USDA) để xác định một loại thực phẩm chứa bao nhiêu kJ hoặc calo. Bảng thông số trên cũng đồng thời giúp bạn xác định nên đưa thực phẩm nào vào khẩu phần ăn một cách hợp lý tùy theo nhu cầu tăng hoặc giảm năng lượng.
Khám phá ngay: Tổng hợp bảng calo các loại thực phẩm chi tiết, chuẩn nhất 2024
Khuyến nghị về việc tính toán lượng trong khẩu phần ăn
Việc tính toán lượng calo (hoặc kJ) trong khẩu phần ăn là một phần quan trọng để duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh. Dưới đây là một số khuyến nghị để bạn có thể thực hiện điều này một cách hiệu quả:
Hiểu rõ nhu cầu năng lượng của cơ thể
Mỗi người có nhu cầu năng lượng khác nhau, tùy thuộc vào tuổi, giới tính, mức độ hoạt động thể chất, và tình trạng sức khỏe. Bạn nên tham khảo ý kiến của các chuyên gia dinh dưỡng hoặc sử dụng các công cụ trực tuyến để tính toán nhu cầu calo hàng ngày của mình.
Sử dụng thông tin dinh dưỡng trên nhãn sản phẩm
Các nhãn dinh dưỡng cung cấp thông tin quan trọng về lượng calo, kJ, và các chất dinh dưỡng khác trong sản phẩm. Bạn nên đọc kỹ các nhãn này để biết chính xác lượng năng lượng, các chất dinh dưỡng mà mình đang tiêu thụ.
Chọn thực phẩm giàu dinh dưỡng
Không phải tất cả các thực phẩm có cùng lượng calo (hoặc kJ) đều có giá trị dinh dưỡng như nhau. Bạn nên ưu tiên các loại thực phẩm giàu dinh dưỡng và tốt cho sức khỏe như rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, protein từ nguồn gốc động vật và thực vật. Đồng thời, cần đặc biệt hạn chế các thực phẩm chứa calo rỗng (không có dinh dưỡng), nhiều đường và chất béo không lành mạnh.
Theo dõi khẩu phần ăn
Việc theo dõi khẩu phần ăn giúp bạn kiểm soát lượng calo nạp vào cơ thể. Có thể sử dụng nhật ký ăn uống hoặc các ứng dụng di động để ghi lại những gì mình đã ăn và uống trong ngày. Điều này giúp bạn nhận ra những thói quen ăn uống không lành mạnh và điều chỉnh chúng kịp thời.
Điều chỉnh lượng calo dựa trên mục tiêu cá nhân
Nếu muốn giảm cân, cần tiêu thụ ít calo hơn so với nhu cầu của cơ thể. Ngược lại, để tăng cân, bạn cần tăng cường các món ăn nhiều calo, giàu dinh dưỡng. Hãy thực hiện các thay đổi trong khẩu phần một cách từ từ (tăng hoặc giảm 500 calo ngày) và duy trì lâu dài để đạt được mục tiêu sức khỏe của mình.
Đọc thêm: Một ngày cần bao nhiêu calo để duy trì các hoạt động của cơ thể?
Trên đây là bài viết của chúng tôi nhằm cung cấp thông tin giải đáp 1KJ bằng bao nhiêu calo. Hy vọng bài viết này đã giúp các bạn hiểu rõ về calo và kilojoules, cũng như cách quy đổi và áp dụng các đơn vị đo lường khi xây dựng thực đơn. Nếu còn bất kỳ điều gì thắc mắc, vui lòng liên hệ trực tiếp với đội ngũ chuyên gia dinh dưỡng của Mega Gangnam qua Hotline: 093.770.6666 để được tư vấn và hỗ trợ ngay!
Các bài viết liên quan
- 5+ Nguyên nhân gây mụn bọc ở vùng kín có thể bạn chưa biết!
- Vai trò của nội tiết tố nam là gì với sức khỏe nam giới?
- Dấu hiệu rối loạn nội tiết tố nữ là gì? Cách điều trị
- 9 vấn đề sức khỏe thường gặp do nội tiết tố là gì?
- Vitamin K là gì? Vitamin K có tác dụng gì với sức khỏe và làn da?
- [Giải đáp nhanh] Tiêm filler mũi có được nằm nghiêng không?
- Cholesterol total là gì? Cholesterol total cao là bệnh gì?
- LDL cholesterol là gì? Chỉ số LDL bao nhiêu là nguy hiểm?
- Calo là gì? Bao nhiêu calo là tốt cho sức khỏe?
- Chất béo là gì? Vai trò và nhu cầu của chất béo với cơ thể