Tổng hợp bảng calo các loại thực phẩm chi tiết, chuẩn nhất 2024
Bảng tính calo dành cho người giảm cân cung cấp thông tin chi tiết về lượng calo của từng loại món ăn phổ biến. Sử dụng bảng tính này giúp bạn dễ dàng cân đối lượng calo tiêu thụ và đạt được hiệu quả giảm cân tốt hơn.
Calories là một khái niệm quen thuộc đối với các chuyên gia dinh dưỡng và những người quan tâm đến cân nặng và sức khỏe. Nguyên tắc cơ bản để giảm cân là nạp vào cơ thể ít calo hơn lượng calo được tiêu hao. Tuy nhiên, việc biết chính xác lượng calo trong từng món ăn là điều cần thiết. Trong bài viết dưới đây, Mega Gangnam sẽ tổng hợp một bảng calo các loại thực phẩm đầy đủ và chính xác nhất, mời bạn tham khảo!
Cần nạp bao nhiêu calo một ngày để giảm cân?
Nhiều người quan tâm đến việc tính toán lượng calo cần nạp hàng ngày. Với sự khác biệt về tình trạng thể chất, cân nặng, chiều cao và tuổi tác, lượng calo cần thiết cho mỗi người cũng sẽ khác nhau. Chuyên gia đã đưa ra chỉ số BMR (tỷ lệ trao đổi chất cơ bản) để tính toán lượng calo tối thiểu cần nạp vào cơ thể:
BMR cho Nam: 66 + (6.2 x cân nặng kg) + (12.7 x chiều cao cm) – (6.76 x tuổi) BMR cho Nữ: 655.1 + (4.35 x cân nặng kg) + (4.7 x chiều cao cm) – (4.7 x tuổi)
Để tính lượng calo cần nạp hàng ngày để giảm cân, bạn có thể thực hiện các bước sau:
Bước 1: Tính BMR theo công thức tương ứng. Bước 2: Xác định chỉ số vận động:
- Người ít vận động: 1.2
- Người vận động 1-3 ngày/tuần: 1.375
- Người vận động nhiều 3-5 ngày/tuần: 1.55
- Người vận động nhiều 6-7 ngày/tuần: 1.725
- Người vận động nặng: 1.9 Bước 3: Lượng calo cần nạp hàng ngày để duy trì cân nặng = BMR x chỉ số vận động.
Nếu muốn giảm cân, bạn nên ăn ít calo hơn số này, và ngược lại nếu muốn tăng cân. Để kiểm soát lượng calo, bạn cần tham khảo bảng calo thực phẩm để có kế hoạch ăn uống chính xác nhất!
Bảng calo các loại thực phẩm chi tiết nhất 2024
Để kiểm soát lượng calo, việc tính toán và thiết lập chế độ ăn hợp lý là vô cùng quan trọng. Các chuyên gia dinh dưỡng đã nghiên cứu và tạo ra bảng calo thực phẩm cụ thể như sau:
Nhóm thực phẩm giàu tinh bột
Lượng calo có trong các thực phẩm giàu tinh bột, món ăn quen thuộc của con người thường là:
Thực phẩm |
Lượng calo/100 gam
|
Cơm trắng | 130 |
Khoai tây | 87 |
Bánh mì trắng | 240 |
Bánh gạo | 373 |
Bánh quy | 480 |
Bánh bột ngô | 370 |
Mì spaghetti | 174 |
Mì sợi | 70 |
Nui ống | 150 |
Bắp | 130 |
Bảng calo các loại thực phẩm nhóm giàu đạm
Lượng calo có trong các thực phẩm giàu đạm thường là:
Thực phẩm |
Lượng calo/100 gam
|
Thịt bò | 280 |
Thịt lợn | 290 |
Thịt gà | 200 |
Thịt vịt | 430 |
Cá ngừ | 180 |
Cá hồi | 208 |
Tôm | 100 |
Thịt cua | 110 |
Trứng | 150 |
Sữa tiệt trùng | 50 |
Sữa tách bơ | 38 |
Nhóm thực phẩm giàu chất béo
Lượng calo có trong các thực phẩm giàu chất béo thường là:
Thực phẩm |
Lượng calo/100 gam
|
Dầu bắp | 900 |
Dầu hướng dương | 900 |
Dầu olive | 900 |
Dầu gan cá | 900 |
Dầu dừa | 862 |
Bơ | 730 |
Mỡ lợn | 890 |
Socola | 500 |
Bơ đậu phộng | 573 |
Phô mai | 400 |
Chân giò heo | 163 |
Nhóm thực phẩm giàu vitamin và khoáng chất
Bảng calo các loại thực phẩm giàu chất vitamin và khoáng chất, thường là:
Thực phẩm |
Lượng calo/100 gam
|
Dưa leo | 10 |
Bắp cải | 20 |
Cà rốt | 25 |
Cà chua | 18 |
Bông cải xanh | 32 |
Cam | 30 |
Chuối | 65 |
Táo | 44 |
Rau chân vịt | 8 |
Xà lách | 15 |
Rau muống | 19 |
Ớt chuông | 40 |
Cần tây | 19 |
Bí đỏ | 26 |
Rau mồng tơi | 28 |
Bảng tính calo trong đậu hạt
Thực phẩm | Calo/ 100g | Thực phẩm | Calo/ 100g |
Bơ đậu phộng | 584 | Tàu phớ | 46 |
Đậu đen | 325 | Mè (vừng) | 568 |
Đậu đỏ | 337 | Hạt óc chó | 654 |
Đậu Hà Lan | 342 | Hạt hạnh nhân | 616 |
Đậu hũ (đậu phụ) | 95 | Hạt điều | 605 |
Đậu nành | 400 | ||
Đậu phộng | 567 | ||
Đậu xanh | 328 | ||
Hạt dẻ cười | 571 |
Bảng calo của một số món ăn chế biến sẵn
Tiếp đến là bảng calo thực phẩm của các món ăn được chế biến sẵn. Bạn có thể dựa vào bảng này để quản lý lượng calo các món ăn trong ngày sao cho phù hợp với nhu cầu cơ thể.
Món ăn | Đơn vị tính | Calo (Kcal) |
Cơm tấm bì chả | 1 phần | 414 – 627 |
Cơm thịt kho tàu | 1 phần | 650 |
Bánh mì chả lụa | 1 ổ | 400 |
Bún bò Huế | 1 tô | 540 – 700 calo |
Bún mắm | 1 tô | 480 |
Bún riêu | 1 tô | 465 – 500 |
Phở | 1 tô | 450 |
Bánh bao | 1 cái | 299 |
Hủ tiếu mì | 1 tô | 410 |
Hủ tiếu xào | 1 tô | 646 |
Cháo lòng | 1 tô | 412 |
Cơm sườn nướng | 1 phần | 500 – 800 |
Gà rán | 100 gam | 160 – 290 |
Bánh canh cua | 1 tô | 379 |
Bảng tính calo cho các món ăn tối
Loại thức ăn | Đơn vị tính | Calo (Kcal) |
Sashimi cá hồi | 100g | 200 |
Sushi | 6 miếng (1 cuộn) | 350 |
Sữa chua | 100g | 58,8 |
Salad trộn hoa quả | 100g | 125 |
Kimbap | 100g | 400 |
Tokbokki | 1 phần (300g) | 343 |
Trà sữa | 500ml | 300-400 |
Bánh tráng trộn | 200g | 600 |
Bảng tính calo trong các loại bánh
Thực phẩm | Calo/ 100g | Thực phẩm | Calo/ 100g |
Bánh cốm | 250 | Mật ong | 350 – 400 |
Bánh đậu xanh | 420 | Mứt chanh dây | 230 |
Bánh gạo One One | 463 | Mứt dâu | 240 |
Bánh Kit kat trà xanh | 522 | Mứt dừa | 1119 |
Bánh mì bơ sữa Kinh Đô | 418 | Mứt mãng cầu | 241 |
Bánh mì chà bông Kinh Đô | 354 | Mứt phúc bồn tử | 260 |
Bánh mì ổ sữa Kinh Đô | 320 | Bánh quy socola kem vani Cream-O | 495 |
Bánh quy bơ | 508 | Bánh mì socola Kinh Đô | 394.8 |
Bánh xốp kem phô mai | 480 | Bánh mì chà bông xúc xích Kinh Đô | 374 |
Người giảm cân không nên ăn gì?
Dưới đây là một số loại thực phẩm giàu calo nên tránh khi giảm cân:
- Thực phẩm chế biến sẵn: Thực phẩm chế biến sẵn thường giàu calo, đường, chất béo và muối. Đây thường là nguồn calo không tốt cho quá trình giảm cân.
- Đồ uống có đường: Đồ uống có đường thường chứa nhiều calo đồng thời cũng không cung cấp chất dinh dưỡng.
- Thực phẩm chiên rán: Thực phẩm chiên rán chứa nhiều chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa, vì thế có thể gây tăng cân và tăng nguy cơ mắc bệnh tim.
- Sữa nguyên kem: Sữa nguyên kem giàu calo, chất béo và cholesterol.
- Bánh mì trắng và ngũ cốc ăn sáng nhiều đường: Bánh mì trắng và ngũ cốc ăn sáng thường có đường cao, gây tăng đường huyết và không giúp giảm cân.
- Kẹo và đồ ăn nhẹ: Kẹo và đồ ăn nhẹ thường chứa nhiều calo, đường và chất béo.
Thay vào đó, để giảm cân một cách hiệu quả, bạn nên tập trung vào việc tiêu thụ các loại thực phẩm giàu chất xơ, protein, rau củ và trái cây cũng như duy trì lối sống lành lạnh, luyện tập đều đặn.
Trên đây là bài viết của chúng tôi nhằm giải đáp cho các bạn đọc về bảng calo các loại thực phẩm. Nếu còn bất kỳ điều gì thắc mắc, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua Hotline: 093 770 6666 hoặc đăng ký tư vấn tại đây để được hỗ trợ nhanh nhất!
>> Xem thêm: Thực đơn eat clean 14 ngày cho người giảm cân
Các bài viết liên quan
- Detox là gì? Detox bao nhiêu ngày là đủ? Công dụng, đối tượng
- Calo là gì? Bao nhiêu calo là tốt cho sức khỏe?
- Chất béo là gì? Vai trò và nhu cầu của chất béo với cơ thể
- 1 Viên socola bao nhiêu calo? Mỗi ngày có thể ăn tối đa bao nhiêu?
- Tiêm filler bắp tay là gì và có nên thực hiện không?
- Nước detox là gì? Lợi ích và lưu ý cần biết
- 1kg chôm chôm bao nhiêu calo? Ăn sao cho tốt?
- Chuyên gia giải đáp: Muốn giảm 1 kg cần đốt cháy bao nhiêu calo?
- 1 cái kẹo mút bao nhiêu calo? Tại sao bé không nên ăn?
- 100g Khô bò bao nhiêu calo? Ăn nhiều có gây hại gì không?